Có 2 kết quả:

大号 dà hào ㄉㄚˋ ㄏㄠˋ大號 dà hào ㄉㄚˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tuba
(2) large size (clothes, print etc)
(3) (polite) (your) name
(4) (coll.) number two
(5) to defecate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tuba
(2) large size (clothes, print etc)
(3) (polite) (your) name
(4) (coll.) number two
(5) to defecate

Bình luận 0